nguyễn hữu cảnh中文是什么意思
发音:
"nguyễn hữu cảnh" en Anglais "nguyễn hữu cảnh" en Chinois
中文翻译手机版
- 阮有镜
- "nguyễn"中文翻译 阮姓
- "nguyễn hữu an" 中文翻译 : 阮友安
- "nguyễn hữu thọ" 中文翻译 : 阮友寿
- "nguyễn phúc cảnh" 中文翻译 : 阮福景
- "nguyễn nhạc" 中文翻译 : 阮岳
- "nguyễn quang hải (football, 1997)" 中文翻译 : 阮光海 (1997年)
- "nguyễn phúc bảo long" 中文翻译 : 阮福保隆
- "nguyễn quang toản" 中文翻译 : 阮光缵
- "nguyễn ngọc như quỳnh" 中文翻译 : 阮玉如琼
- "nguyễn thái học" 中文翻译 : 阮太学
- "nguyễn bình" 中文翻译 : 阮平
- "nguyễn thị Định" 中文翻译 : 阮氏定 (越南政治人物)
- "nguyễn quang thiều" 中文翻译 : 阮光韶
- "lê hữu Đức" 中文翻译 : 黎有德
- "nguyễn thị Ánh viên" 中文翻译 : 阮氏映圆
- "nguyễn văn vĩnh" 中文翻译 : 阮文永 (作家)
- "nguyễn phúc nguyên" 中文翻译 : 阮福源
- "nguyễn anh Đức" 中文翻译 : 阮英德
- "nguyễn công hoan" 中文翻译 : 阮公欢
- "nguyễn lộc" 中文翻译 : 阮祿
- "nguyễn ngọc loan" 中文翻译 : 阮玉鸾
- "nguyễn phúc chu" 中文翻译 : 阮福淍
- "nguyễn phúc lan" 中文翻译 : 阮福澜
- "nguyễn văn hiếu" 中文翻译 : 阮文孝 (中将)
- "nguyễn văn thiệu" 中文翻译 : 阮文绍
相关词汇
相邻词汇
nguyễn hữu cảnh的中文翻译,nguyễn hữu cảnh是什么意思,怎么用汉语翻译nguyễn hữu cảnh,nguyễn hữu cảnh的中文意思,nguyễn hữu cảnh的中文,nguyễn hữu cảnh in Chinese,nguyễn hữu cảnh的中文,发音,例句,用法和解释由查查法语词典提供,版权所有违者必究。